Trang chủKRU • WSE
add
Kruk SA
Giá đóng cửa hôm trước
418,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
411,40 zł - 422,00 zł
Phạm vi một năm
405,20 zł - 492,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T PLN
Số lượng trung bình
26,16 N
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,48 Tr | 21,52% |
Chi phí hoạt động | -175,70 Tr | -76,28% |
Thu nhập ròng | 356,10 Tr | 55,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,08 | 28,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 604,28 Tr | 42,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,21 Tr | 9,97% |
Tổng tài sản | 10,81 T | 17,59% |
Tổng nợ | 6,41 T | 17,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,10 Tr | 55,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,28 Tr | 42,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,98 Tr | -60,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,57 Tr | -45,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | -109,10% |
Dòng tiền tự do | 212,80 Tr | 355,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.383