Trang chủKRU • WSE
add
Kruk SA
Giá đóng cửa hôm trước
388,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
386,50 zł - 393,60 zł
Phạm vi một năm
344,10 zł - 487,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T PLN
Số lượng trung bình
55,77 N
Tỷ số P/E
7,41
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,53 Tr | 27,57% |
Chi phí hoạt động | 147,86 Tr | 270,07% |
Thu nhập ròng | 115,20 Tr | -49,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,87 | -60,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,42 Tr | -30,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -117,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,12 Tr | -32,40% |
Tổng tài sản | 11,65 T | 17,33% |
Tổng nợ | 7,12 T | 16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,20 Tr | -49,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -594,33 Tr | -100,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,99 Tr | -142,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 649,75 Tr | 30,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,43 Tr | -81,31% |
Dòng tiền tự do | 130,54 Tr | -49,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.325