Trang chủKRUR • TLV
add
Kerur Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.490,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.456,00 ILA - 7.582,00 ILA
Phạm vi một năm
6.145,00 ILA - 9.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
951,49 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
7,88%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,81 Tr | -20,63% |
Chi phí hoạt động | 69,24 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | 13,13 Tr | -14,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | 7,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,54 Tr | -21,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,50 Tr | -1,64% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -3,05% |
Tổng nợ | 292,02 Tr | -11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 960,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,13 Tr | -14,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,50 Tr | 35,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,57 Tr | 60,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,26 Tr | -0,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,33 Tr | 48,29% |
Dòng tiền tự do | 48,85 Tr | 52,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
846