Trang chủKRUR • TLV
add
Kerur Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.985,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.925,00 ILA - 7.992,00 ILA
Phạm vi một năm
6.127,00 ILA - 8.100,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T ILS
Số lượng trung bình
5,64 N
Tỷ số P/E
12,63
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,35 Tr | -11,11% |
Chi phí hoạt động | 80,86 Tr | -3,89% |
Thu nhập ròng | 29,97 Tr | 3,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,60 | 16,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,87 Tr | 5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,83 Tr | -0,45% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 2,15% |
Tổng nợ | 309,33 Tr | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,97 Tr | 3,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,77 Tr | -1,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | 8,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,86 Tr | -192,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,81 Tr | -20,97% |
Dòng tiền tự do | 32,98 Tr | -24,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
833