Trang chủKRUS • NASDAQ
add
Kura Revolving Sushi Bar
103,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
103,69 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:00:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
95,54 $
Mức chênh lệch một ngày
96,90 $ - 104,51 $
Phạm vi một năm
48,66 $ - 122,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
183,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,01 Tr | 20,18% |
Chi phí hoạt động | 11,91 Tr | 25,12% |
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -277,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,88 | -247,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -64,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 Tr | -19,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,99 Tr | -34,83% |
Tổng tài sản | 328,52 Tr | 7,83% |
Tổng nợ | 165,98 Tr | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -277,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 669,00 N | -93,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,20 Tr | 27,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,00 N | -87,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,42 Tr | -983,53% |
Dòng tiền tự do | -2,60 Tr | 53,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.300