Trang chủKRUS • NASDAQ
add
Kura Sushi USA Inc
80,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
80,18 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
79,13 $
Mức chênh lệch một ngày
78,96 $ - 81,42 $
Phạm vi một năm
40,07 $ - 110,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
969,63 Tr USD
Số lượng trung bình
264,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,96 Tr | 17,25% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | 565,00 N | 201,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 186,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 Tr | 29,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,50 Tr | -0,25% |
Tổng tài sản | 419,37 Tr | 29,14% |
Tổng nợ | 192,37 Tr | 21,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,00 N | 201,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,72 Tr | -23,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,79 Tr | -576,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,00 N | -93,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,04 Tr | -1.542,51% |
Dòng tiền tự do | -8,60 Tr | -51,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.300