Trang chủKRUS • NASDAQ
add
Kura Sushi USA Inc
86,78 $
Sau giờ giao dịch:(1,98%)+1,72
88,50 $
Đóng cửa: 8 thg 7, 19:55:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
85,88 $
Mức chênh lệch một ngày
83,25 $ - 87,13 $
Phạm vi một năm
40,07 $ - 110,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
268,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,89 Tr | 13,27% |
Chi phí hoạt động | 12,28 Tr | 11,92% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -278,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,83 | -235,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -55,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 912,00 N | -16,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,17 Tr | 35,53% |
Tổng tài sản | 410,37 Tr | 30,06% |
Tổng nợ | 185,33 Tr | 23,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -278,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 Tr | 12,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,90 Tr | -113,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,00 N | -91,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,51 Tr | -204,42% |
Dòng tiền tự do | -7,16 Tr | 38,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.300