Trang chủKRVGD • IST
add
Kervan Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,16 ₺ - 2,22 ₺
Phạm vi một năm
2,07 ₺ - 3,76 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T TRY
Số lượng trung bình
5,71 Tr
Tỷ số P/E
21,13
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 36,67% |
Chi phí hoạt động | 582,83 Tr | 57,84% |
Thu nhập ròng | 19,63 Tr | -88,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -91,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,03 Tr | 19,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,63 Tr | -69,32% |
Tổng tài sản | 12,03 T | 85,99% |
Tổng nợ | 6,61 T | 59,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,63 Tr | -88,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,76 Tr | -275,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,44 Tr | -118,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 156,33 Tr | -68,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,75 Tr | -157,01% |
Dòng tiền tự do | -643,64 Tr | -230,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.471