Trang chủKRVGD • IST
add
Kervan Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,00 ₺ - 2,07 ₺
Phạm vi một năm
1,95 ₺ - 3,76 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T TRY
Số lượng trung bình
18,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | -12,85% |
Chi phí hoạt động | 766,01 Tr | -0,76% |
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | -97,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -97,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,57 Tr | 81,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,24 Tr | 28,19% |
Tổng tài sản | 12,58 T | -0,66% |
Tổng nợ | 7,11 T | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | -97,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 457,85 Tr | 232,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -433,25 Tr | -53,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 334,70 Tr | 249,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,06 Tr | 133,94% |
Dòng tiền tự do | -316,89 Tr | 80,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.567