Trang chủKRY • CVE
add
Koryx Copper Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 105,69% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -112,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 Tr | -104,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,20 Tr | 1.877,52% |
Tổng tài sản | 18,86 Tr | 660,31% |
Tổng nợ | 857,65 N | 1.652,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -112,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -18,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,73 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,26 Tr | 792,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,93 Tr | 1.776,70% |
Dòng tiền tự do | -383,71 N | 46,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web