Trang chủKRYS • NASDAQ
add
Krystal Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
196,52 $
Mức chênh lệch một ngày
195,80 $ - 198,19 $
Phạm vi một năm
99,14 $ - 219,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T USD
Số lượng trung bình
236,96 N
Tỷ số P/E
111,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,84 Tr | 879,91% |
Chi phí hoạt động | 42,22 Tr | 23,01% |
Thu nhập ròng | 27,18 Tr | -66,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,42 | -96,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | 293,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,27 Tr | 239,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,32 Tr | 4,67% |
Tổng tài sản | 982,32 Tr | 24,29% |
Tổng nợ | 96,47 Tr | 180,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 885,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,18 Tr | -66,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,86 Tr | 377,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,33 Tr | -132,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,36 Tr | -74,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,18 Tr | -71,06% |
Dòng tiền tự do | 50,70 Tr | 372,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
229