Trang chủKRYS • NASDAQ
add
Krystal Biotech Inc
132,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
132,18 $
Đóng cửa: 9 thg 5, 16:01:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
137,17 $
Mức chênh lệch một ngày
131,71 $ - 140,54 $
Phạm vi một năm
131,71 $ - 219,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T USD
Số lượng trung bình
366,69 N
Tỷ số P/E
31,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,18 Tr | 94,88% |
Chi phí hoạt động | 46,98 Tr | 26,92% |
Thu nhập ròng | 35,73 Tr | 3.734,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,52 | 1.866,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | 161,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,62 Tr | 474,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,85 Tr | 14,60% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 25,91% |
Tổng nợ | 89,74 Tr | 66,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 984,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,73 Tr | 3.734,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,97 Tr | 94,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,77 Tr | -110,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,47 Tr | -217,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,10 Tr | -5.423,75% |
Dòng tiền tự do | 2,48 Tr | -86,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
275