Trang chủKS80 • FRA
add
First American Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 €
Mức chênh lệch một ngày
0,056 € - 0,056 €
Phạm vi một năm
0,036 € - 0,096 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 86,92 N | -16,47% |
Thu nhập ròng | -141,90 N | -30,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,40 N | 329,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,24 N | 3.459,95% |
Tổng tài sản | 234,22 N | -84,80% |
Tổng nợ | 662,73 N | 57,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -428,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 108,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,90 N | -30,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,30 N | -657,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 247,00 N | 1.088,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,70 N | 4.507,65% |
Dòng tiền tự do | -101,66 N | -245,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web