Trang chủKS • CVE
add
Klondike Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
378,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,04 N | -36,45% |
Thu nhập ròng | -160,86 N | 26,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,23 N | 90,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 N | -95,88% |
Tổng tài sản | 18,30 Tr | 0,10% |
Tổng nợ | 4,93 Tr | 16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,86 N | 26,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,27 N | -161,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,60 N | 101,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,36 N | 514,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 N | -97,28% |
Dòng tiền tự do | -70,71 N | -260,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web