Trang chủKSB • NSE
add
KSB Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
732,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
704,15 ₹ - 726,40 ₹
Phạm vi một năm
582,25 ₹ - 1.060,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
124,94 T INR
Số lượng trung bình
246,55 N
Tỷ số P/E
50,56
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,08 T | 11,71% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 19,95% |
Thu nhập ròng | 516,00 Tr | 15,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 3,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,97 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 791,04 Tr | 30,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,00 Tr | 15,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.380