Trang chủKSBI • OTCMKTS
add
Ks Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 $
Phạm vi một năm
48,00 $ - 54,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,60 Tr USD
Số lượng trung bình
86,00
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 Tr | 20,41% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | 20,76% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 10,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,53 | -8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,05 Tr | -17,47% |
Tổng tài sản | 690,71 Tr | 12,57% |
Tổng nợ | 645,38 Tr | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 10,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72