Trang chủKSBI • OTCMKTS
add
Ks Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
52,05 $
Mức chênh lệch một ngày
51,80 $ - 51,80 $
Phạm vi một năm
45,00 $ - 54,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,38 Tr USD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,20 Tr | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | 9,19% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 2,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,58 | -7,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,46 Tr | — |
Tổng tài sản | 686,50 Tr | — |
Tổng nợ | 639,92 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 2,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72