Trang chủKSC • ASX
add
K&S Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 $
Mức chênh lệch một ngày
3,64 $ - 3,64 $
Phạm vi một năm
2,69 $ - 3,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
498,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,92 N
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,60 Tr | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 26,03 Tr | -2,79% |
Thu nhập ròng | 7,31 Tr | 10,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 14,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,06 Tr | -12,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,44 Tr | -15,43% |
Tổng tài sản | 652,38 Tr | 9,26% |
Tổng nợ | 296,43 Tr | 7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,31 Tr | 10,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,32 Tr | -33,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,43 Tr | 32,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | 42,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,87 Tr | -13,52% |
Dòng tiền tự do | 459,25 N | 112,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.076