Trang chủKSC • ASX
add
K&S Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 $
Mức chênh lệch một ngày
3,50 $ - 3,51 $
Phạm vi một năm
2,74 $ - 3,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
480,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,24 N
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,30 Tr | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 19,87 Tr | -2,26% |
Thu nhập ròng | 8,05 Tr | -3,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 6,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,29 Tr | -4,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,15 Tr | -2,00% |
Tổng tài sản | 667,43 Tr | 9,39% |
Tổng nợ | 306,77 Tr | 8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,05 Tr | -3,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,34 Tr | -8,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,05 Tr | 9,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 596,00 N | 136,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 Tr | 46,88% |
Dòng tiền tự do | -4,11 Tr | -38,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.024