Trang chủKSC • ETR
add
KPS AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 €
Mức chênh lệch một ngày
0,80 € - 0,80 €
Phạm vi một năm
0,75 € - 1,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,07 Tr | -16,94% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | -12,96% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 426,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 492,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 Tr | 305,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 Tr | 7,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 426,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
637