Trang chủKSCL • NSE
add
Kaveri Seed Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
827,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
812,55 ₹ - 834,40 ₹
Phạm vi một năm
582,60 ₹ - 1.201,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,08 T INR
Số lượng trung bình
84,61 N
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -19,78% |
Chi phí hoạt động | 744,79 Tr | 8,56% |
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | -104,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | -105,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | -112,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,41 Tr | -117,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 T | -22,65% |
Tổng tài sản | 24,50 T | 5,24% |
Tổng nợ | 8,97 T | 34,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | -104,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.342