Trang chủKSD • FRA
add
K'S Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 €
Mức chênh lệch một ngày
8,05 € - 8,10 €
Phạm vi một năm
7,30 € - 9,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
253,92 T JPY
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,29 T | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 46,37 T | 1,93% |
Thu nhập ròng | -2,83 T | 30,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 | 33,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,26 T | 5,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,83 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 422,68 T | -3,54% |
Tổng nợ | 171,42 T | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 T | 30,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,61 T | -34,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 T | 67,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,24 T | 0,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,00 Tr | -106,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
7.307