Trang chủKSD • FRA
add
K'S HOLDINGS CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 €
Mức chênh lệch một ngày
8,40 € - 8,40 €
Phạm vi một năm
7,40 € - 9,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
263,93 T JPY
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,32 T | 0,95% |
Chi phí hoạt động | 45,78 T | 0,45% |
Thu nhập ròng | 6,02 T | -1,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -2,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,32 T | -4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,15 T | 26,08% |
Tổng tài sản | 413,29 T | -5,51% |
Tổng nợ | 150,74 T | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,02 T | -1,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
7.307