Trang chủKSD • FRA
add
K'S Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 €
Mức chênh lệch một ngày
7,85 € - 7,85 €
Phạm vi một năm
7,30 € - 9,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
236,60 T JPY
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,31 T | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 45,64 T | 2,02% |
Thu nhập ròng | 3,48 T | 23,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,82 T | 13,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,38 T | -0,34% |
Tổng tài sản | 442,00 T | -4,28% |
Tổng nợ | 187,91 T | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 T | 23,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,50 T | -1.037,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,42 T | 4,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,66 T | -15,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 T | -277,87% |
Dòng tiền tự do | -10,79 T | -34,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
7.307