Trang chủKSEZ • OTCMKTS
add
Kinetic Seas Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 1,70 $
Số lượng trung bình
4,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,87 N | 543,08% |
Chi phí hoạt động | 204,35 N | 3,47% |
Thu nhập ròng | -223,89 N | -12,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -329,88 | 82,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,18 N | 3,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 165,68 N | 57,51% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | 439,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -271,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,89 N | -12,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,42 N | 50,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,48 N | -65,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,95 N | 69,51% |
Dòng tiền tự do | -774,51 N | -304,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web