Trang chủKSEZ • OTCMKTS
add
Kinetic Seas Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 1,70 $
Số lượng trung bình
3,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,97 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 5.987,47% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -3.658,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,97 N | 255,08% |
Tổng tài sản | 151,81 N | 3.758,92% |
Tổng nợ | 487,21 N | 115,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -335,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -42,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.511,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.437,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -3.658,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -413,44 N | -1.479,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,50 N | 1.362,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,26 N | -3.827,33% |
Dòng tiền tự do | -789,20 N | -4.937,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web