Trang chủKSHITIJPOL • NSE
add
Kshitij Polyline Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,30 ₹ - 3,58 ₹
Phạm vi một năm
2,76 ₹ - 8,91 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
303,49 Tr INR
Số lượng trung bình
302,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,15 Tr | -24,42% |
Chi phí hoạt động | 31,46 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | -7,48 Tr | -132,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,05 | -143,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,24 Tr | 62,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 Tr | 77,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,48 Tr | -132,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
89