Trang chủKSI • TSE
add
Kneat.com Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 $
Mức chênh lệch một ngày
6,16 $ - 6,36 $
Phạm vi một năm
3,70 $ - 7,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
589,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,73 Tr | 39,94% |
Chi phí hoạt động | 11,20 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 19,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,94 | 42,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -748,36 N | 77,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,89 Tr | 286,10% |
Tổng tài sản | 124,58 Tr | 89,16% |
Tổng nợ | 59,51 Tr | 19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 19,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -206,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | -22,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,01 Tr | 362,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,21 Tr | 621,61% |
Dòng tiền tự do | -6,62 Tr | -165,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
297