Trang chủKSI • TSE
add
Kneat.com Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 $
Mức chênh lệch một ngày
5,20 $ - 5,29 $
Phạm vi một năm
2,80 $ - 5,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
491,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,76 Tr | 51,83% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | 15,49% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 132,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 121,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,40 N | 95,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,68 Tr | 175,92% |
Tổng tài sản | 89,42 Tr | 50,77% |
Tổng nợ | 58,54 Tr | 38,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 132,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 859,97 N | 117,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,16 Tr | -20,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,32 N | -103,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 Tr | -106,25% |
Dòng tiền tự do | -7,35 Tr | 20,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
293