Trang chủKSIX • IDX
add
Kentanix Supra International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
226,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
202,00 Rp - 226,00 Rp
Phạm vi một năm
170,00 Rp - 635,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
436,12 T IDR
Số lượng trung bình
418,61 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,90 T | -25,96% |
Chi phí hoạt động | 17,93 T | 6,20% |
Thu nhập ròng | 3,44 T | -77,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | -69,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,59 T | -64,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,55 T | 3,60% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | — |
Tổng nợ | 20,34 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 T | -77,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,53 T | 200,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,17 T | 59,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,94 T | 308,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,31 T | 245,12% |
Dòng tiền tự do | 13,41 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
54