Trang chủKSIX • IDX
add
Kentanix Supra International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
218,00 Rp - 228,00 Rp
Phạm vi một năm
200,00 Rp - 635,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
470,32 T IDR
Số lượng trung bình
17,29 Tr
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,05 T | -15,21% |
Chi phí hoạt động | 20,31 T | -3,16% |
Thu nhập ròng | 19,40 T | -0,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,77 | 17,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,04 T | -22,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,20 T | — |
Tổng tài sản | 1,22 NT | — |
Tổng nợ | 52,72 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,40 T | -0,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 T | -93,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,42 T | -90,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,01 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,10 T | -291,88% |
Dòng tiền tự do | 10,48 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
55