Trang chủKSIX • IDX
add
Kentanix Supra International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
198,00 Rp - 204,00 Rp
Phạm vi một năm
170,00 Rp - 635,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
436,12 T IDR
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
6,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,49 T | -37,08% |
Chi phí hoạt động | 19,00 T | -15,61% |
Thu nhập ròng | 9,95 T | -55,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,71 | -29,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,22 T | -57,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,24 T | -70,14% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | -3,21% |
Tổng nợ | 19,12 T | -69,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,95 T | -55,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,51 T | -75,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,99 T | -104,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 T | 107,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,48 T | -167,32% |
Dòng tiền tự do | 6,24 T | -57,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
54