Trang chủKSL • ASX
add
Kina Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 1,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
314,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
283,01 N
Tỷ số P/E
8,50
Tỷ lệ cổ tức
9,17%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PGK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,50 Tr | 16,97% |
Chi phí hoạt động | 69,60 Tr | 22,80% |
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | -0,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,50 | -15,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 46,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PGK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 19,91% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 0,72% |
Tổng nợ | 4,55 T | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PGK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | -0,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,05 Tr | -160,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 305,05 Tr | 773,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,30 Tr | 46,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,38 Tr | 1.993,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
736