Trang chủKSL • ASX
add
Kina Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
200,45 N
Tỷ số P/E
8,17
Tỷ lệ cổ tức
9,43%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PGK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,88 Tr | 20,02% |
Chi phí hoạt động | 73,72 Tr | 39,93% |
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | -8,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,22 | -24,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PGK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,31 Tr | -17,72% |
Tổng tài sản | 5,32 T | 6,72% |
Tổng nợ | 4,68 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PGK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | -8,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,39 Tr | 4,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,32 Tr | 27,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,31 Tr | -63,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,89 Tr | -208,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
743