Trang chủKSL • KLSE
add
KSL Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,76 RM - 1,79 RM
Phạm vi một năm
1,03 RM - 2,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T MYR
Số lượng trung bình
531,00 N
Tỷ số P/E
4,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,52 Tr | 26,64% |
Chi phí hoạt động | 56,97 Tr | 25,86% |
Thu nhập ròng | 101,18 Tr | 19,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,89 | -5,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,07 Tr | 17,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,92 Tr | -8,77% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 19,74% |
Tổng nợ | 665,85 Tr | 95,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,18 Tr | 19,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,87 Tr | -48,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,91 Tr | -2.629,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,92 Tr | 3.542,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,87 Tr | -64,59% |
Dòng tiền tự do | 37,66 Tr | -55,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
566