Trang chủKSL • KLSE
add
KSL Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,61 RM - 1,65 RM
Phạm vi một năm
1,25 RM - 2,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T MYR
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
3,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,68 Tr | -24,85% |
Chi phí hoạt động | 66,90 Tr | 20,79% |
Thu nhập ròng | 52,69 Tr | -47,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,36 | -30,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,16 Tr | -44,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,26 Tr | -38,23% |
Tổng tài sản | 5,08 T | 22,62% |
Tổng nợ | 842,80 Tr | 156,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,69 Tr | -47,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,24 Tr | 219,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,30 Tr | -1.030,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,12 Tr | 2.011,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,06 Tr | 141,60% |
Dòng tiền tự do | 141,43 Tr | 196,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
610