Trang chủKSL • NSE
add
Kalyani Steels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
790,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
784,30 ₹ - 810,70 ₹
Phạm vi một năm
427,30 ₹ - 1.083,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,64 T INR
Số lượng trung bình
30,71 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 574,14 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | 673,84 Tr | 15,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | 12,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 961,70 Tr | 2,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 T | 12,42% |
Tổng tài sản | 27,41 T | 25,93% |
Tổng nợ | 9,86 T | 61,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 673,84 Tr | 15,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
94