Trang chủKSL • NSE
add
Kalyani Steels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
867,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
865,10 ₹ - 887,95 ₹
Phạm vi một năm
666,50 ₹ - 1.277,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,04 T INR
Số lượng trung bình
57,89 N
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 561,02 Tr | -14,08% |
Thu nhập ròng | 616,81 Tr | 18,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,93 | 23,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 863,15 Tr | 10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,47 T | 27,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,81 Tr | 18,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
113