Trang chủKSPI • NASDAQ
add
Kaspi.kz AO - ADR
89,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
89,66 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
88,38 $
Mức chênh lệch một ngày
89,03 $ - 91,83 $
Phạm vi một năm
77,80 $ - 143,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,90 T USD
Số lượng trung bình
309,17 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KZT) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,18 T | 30,39% |
Chi phí hoạt động | 82,74 T | 16,97% |
Thu nhập ròng | 311,90 T | 27,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,91 | -2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 N | 28,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 569,50 T | 28,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KZT) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,47 T | -24,50% |
Tổng tài sản | 8,38 NT | 22,80% |
Tổng nợ | 6,80 NT | 18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 86,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KZT) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,90 T | 27,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,35 T | -34,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,47 T | -153,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,84 T | 7,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,84 T | -61,35% |
Dòng tiền tự do | -184,18 T | -52,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
7.700