Trang chủKST • JSE
add
PSG Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.925,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.929,00 ZAC - 1.954,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.456,00 ZAC - 2.097,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
24,61 T ZAR
Số lượng trung bình
995,34 N
Tỷ số P/E
19,54
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 409,76 Tr | 0,27% |
Thu nhập ròng | 331,42 Tr | 20,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | 5,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 T | -69,46% |
Tổng tài sản | 114,32 T | 0,19% |
Tổng nợ | 108,73 T | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,42 Tr | 20,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 739,75 Tr | 158,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,95 Tr | -2.727,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,33 Tr | -32,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 461,60 Tr | 255,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.199