Trang chủKSTN • TLV
add
Keystone Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
756,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
723,20 ILA - 750,00 ILA
Phạm vi một năm
488,30 ILA - 772,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T ILS
Số lượng trung bình
55,44 N
Tỷ số P/E
6,89
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,02 Tr | -13,77% |
Chi phí hoạt động | 13,32 Tr | 32,08% |
Thu nhập ròng | 196,87 Tr | 3,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,34 | 19,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,70 Tr | -15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,89 Tr | 368,32% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 11,75% |
Tổng nợ | 1,35 T | 6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,87 Tr | 3,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,80 Tr | 203,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,48 Tr | 125,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,00 Tr | 874,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,28 Tr | 1.033,06% |
Dòng tiền tự do | 170,77 Tr | 4,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web