Trang chủKTA • ASX
add
Krakatoa Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,28 N | 120,83% |
Chi phí hoạt động | 546,18 N | -40,80% |
Thu nhập ròng | -604,80 N | 41,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,50 N | 73,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -497,46 N | 44,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | -38,26% |
Tổng tài sản | 2,00 Tr | -35,13% |
Tổng nợ | 250,52 N | -23,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -604,80 N | 41,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -472,62 N | 52,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 528,68 N | -68,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,06 N | -91,75% |
Dòng tiền tự do | -176,58 N | 67,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web