Trang chủKTA • FRA
add
Knaus Tabbert AG
Giá đóng cửa hôm trước
12,98 €
Mức chênh lệch một ngày
13,00 € - 13,00 €
Phạm vi một năm
11,34 € - 41,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
139,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
165,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,20 Tr | -21,54% |
Chi phí hoạt động | 65,90 Tr | -21,64% |
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -125,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | -132,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | -77,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,50 Tr | 91,06% |
Tổng tài sản | 618,70 Tr | -14,58% |
Tổng nợ | 510,00 Tr | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -125,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,60 Tr | 176,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 59,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 Tr | -306,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,00 Tr | 86,05% |
Dòng tiền tự do | 18,17 Tr | 1.144,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
2.913