Trang chủKTEL • OTCMKTS
add
KonaTel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 Tr USD
Số lượng trung bình
23,87 N
Tỷ số P/E
2,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 Tr | -51,53% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | 2,11% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 23,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,45 | -57,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | 116,10% |
Tổng tài sản | 5,31 Tr | 10,50% |
Tổng nợ | 2,80 Tr | -64,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 23,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,96 N | 98,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -85,12% |
Dòng tiền tự do | -496,12 N | -2.086,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28