Trang chủKTEL • OTCMKTS
add
KonaTel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,73 Tr USD
Số lượng trung bình
13,41 N
Tỷ số P/E
4,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 Tr | -5,61% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 21,40% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 9,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,55 | 3,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -25,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | 224,40% |
Tổng tài sản | 7,99 Tr | 73,76% |
Tổng nợ | 3,55 Tr | -40,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 9,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,74 N | 76,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,74 N | 55,83% |
Dòng tiền tự do | 112,35 N | 125,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39