Trang chủKTIS • BKK
add
Kaset Thai Intrntnl Sgr Crprtn PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,96 ฿ - 2,00 ฿
Phạm vi một năm
1,96 ฿ - 3,66 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
10,19 T THB
Số lượng trung bình
76,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 339,76 Tr | 56,80% |
Thu nhập ròng | -1,01 T | -28,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,35 | -15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -540,05 Tr | -68,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,62 Tr | -91,00% |
Tổng tài sản | 14,86 T | 0,05% |
Tổng nợ | 9,10 T | 17,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | -28,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 659,01 Tr | 259,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,04 Tr | 53,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -599,81 Tr | -360,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,84 Tr | -170,45% |
Dòng tiền tự do | 737,84 Tr | 659,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
2.977