Trang chủKTLEV • IST
add
Katilimevim Tasarruf Finansman AS
Giá đóng cửa hôm trước
50,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
49,20 ₺ - 51,20 ₺
Phạm vi một năm
37,74 ₺ - 202,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T TRY
Số lượng trung bình
9,89 Tr
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,57 Tr | 326,77% |
Chi phí hoạt động | 829,77 Tr | 726,77% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -67,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -92,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 266,44% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 220,49% |
Tổng nợ | 4,04 T | 313,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -67,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 T | 498,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -730,86 Tr | -2.715,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,51 Tr | -101,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 361,83 Tr | 330,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
996