Trang chủKTMS • BKK
add
KT Medical Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,50 ฿ - 1,60 ฿
Phạm vi một năm
1,25 ฿ - 2,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
474,00 Tr THB
Số lượng trung bình
201,52 N
Tỷ số P/E
24,74
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,50%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,27 Tr | 35,65% |
Chi phí hoạt động | 17,61 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | 7,49 Tr | 87,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 38,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,02 Tr | 117,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,10 Tr | 13,61% |
Tổng tài sản | 761,61 Tr | 15,11% |
Tổng nợ | 255,78 Tr | 52,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,49 Tr | 87,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,98 Tr | 57,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,15 Tr | 47,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 Tr | -167,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | 93,71% |
Dòng tiền tự do | -40,36 Tr | 81,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
328