Trang chủKTN • ETR
add
Kontron AG
Giá đóng cửa hôm trước
17,08 €
Mức chênh lệch một ngày
16,79 € - 16,98 €
Phạm vi một năm
15,15 € - 23,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T EUR
Số lượng trung bình
120,32 N
Tỷ số P/E
12,63
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,52 Tr | 44,93% |
Chi phí hoạt động | 174,18 Tr | 69,12% |
Thu nhập ròng | 24,40 Tr | 28,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -11,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,78 Tr | 56,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,06 Tr | -27,46% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 30,18% |
Tổng nợ | 1,12 T | 56,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,40 Tr | 28,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,55 Tr | -27,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,67 Tr | 82,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,21 Tr | -66,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,64 Tr | 53,48% |
Dòng tiền tự do | -33,71 Tr | -70,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.392