Trang chủKTN • FRA
add
Kontron AG
Giá đóng cửa hôm trước
22,06 €
Mức chênh lệch một ngày
21,82 € - 21,94 €
Phạm vi một năm
15,20 € - 26,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T EUR
Số lượng trung bình
4,61 N
Tỷ số P/E
15,91
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,04 Tr | -7,16% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 33,05% |
Tổng nợ | 1,17 T | 52,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 652,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.610