Trang chủKTO • CVE
add
K2 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 230,45 N | -36,19% |
Thu nhập ròng | -154,00 N | 57,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,30 N | -92,76% |
Tổng tài sản | 17,37 Tr | 7,41% |
Tổng nợ | 263,09 N | -45,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,00 N | 57,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,73 N | -17,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,17 N | 69,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -613,90 N | 58,33% |
Dòng tiền tự do | -625,25 N | 43,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web