Trang chủKTR • CVE
add
Kintavar Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,35 N | -64,08% |
Chi phí hoạt động | 509,28 N | -31,47% |
Thu nhập ròng | -278,59 N | -119,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,56 | -510,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,84 N | -170,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -24,24% |
Tổng tài sản | 8,37 Tr | -13,16% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | -23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,59 N | -119,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,74 N | 43,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,27 N | 761,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,08 N | 8,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,56 N | 80,28% |
Dòng tiền tự do | -115,45 N | 74,04% |