Trang chủKTSKR • IST
add
Kutahya Seker Fabrikasi AS
Giá đóng cửa hôm trước
58,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
56,50 ₺ - 58,85 ₺
Phạm vi một năm
54,40 ₺ - 90,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T TRY
Số lượng trung bình
405,20 N
Tỷ số P/E
6,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 995,77 Tr | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 30,07 Tr | 175,07% |
Thu nhập ròng | 271,86 Tr | 596,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,30 | 565,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,46 Tr | -22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 100,21% |
Tổng tài sản | 6,72 T | 60,86% |
Tổng nợ | 2,03 T | 56,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,86 Tr | 596,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 799,40 Tr | 33,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,45 Tr | 74,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,38 Tr | 122,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 444,37 Tr | 47,60% |
Dòng tiền tự do | 397,05 Tr | 60,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
328