Trang chủKTY • WSE
add
Grupa Kety SA
Giá đóng cửa hôm trước
845,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
839,00 zł - 854,00 zł
Phạm vi một năm
658,50 zł - 918,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
8,33 T PLN
Số lượng trung bình
15,34 N
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 9,23% |
Chi phí hoạt động | 370,00 Tr | 14,18% |
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | -19,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | -26,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,00 Tr | 2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,00 Tr | -35,22% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 16,05% |
Tổng nợ | 2,29 T | 34,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | -19,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,00 Tr | -3,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 Tr | 54,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,00 Tr | -66,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 Tr | -14.634,88% |
Dòng tiền tự do | 103,50 Tr | 282,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
6.000