Trang chủKTYCF • OTCMKTS
add
Kits Eyecare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 $
Mức chênh lệch một ngày
6,29 $ - 6,41 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 8,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
277,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
950,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,87 Tr | 34,42% |
Chi phí hoạt động | 12,92 Tr | 20,42% |
Thu nhập ròng | 132,00 N | -72,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -79,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 355,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | 104,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,15 Tr | -0,78% |
Tổng tài sản | 94,90 Tr | 3,69% |
Tổng nợ | 41,58 Tr | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 N | -72,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 Tr | 78,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | -1.282,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | 6,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,00 N | 69,26% |
Dòng tiền tự do | 294,75 N | 142,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143