Trang chủKU1 • FRA
add
Kulicke And Soffa Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,27 €
Mức chênh lệch một ngày
30,13 € - 30,13 €
Phạm vi một năm
24,42 € - 48,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,99 Tr | -5,86% |
Chi phí hoạt động | 77,05 Tr | -0,13% |
Thu nhập ròng | -84,52 Tr | 17,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,18 | 12,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | 45,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,92 Tr | 112,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,52 Tr | -8,39% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -11,82% |
Tổng nợ | 281,10 Tr | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,52 Tr | 17,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,88 Tr | 496,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,42 Tr | -1.220,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,51 Tr | 29,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,19 Tr | 112,62% |
Dòng tiền tự do | 134,83 Tr | 2.524,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.681