Trang chủKUANTUM • NSE
add
Kuantum Papers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
116,61 ₹ - 126,90 ₹
Phạm vi một năm
95,23 ₹ - 178,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T INR
Số lượng trung bình
58,43 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | -7,19% |
Chi phí hoạt động | 593,92 Tr | -85,75% |
Thu nhập ròng | 261,16 Tr | -22,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,42 | -16,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 587,09 Tr | 25,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,38 Tr | -69,63% |
Tổng tài sản | 21,13 T | 11,92% |
Tổng nợ | 9,00 T | 17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,16 Tr | -22,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.357