Trang chủKUAS • IDX
add
Ace Oldfields Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
68,00 Rp - 85,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 86,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
90,50 T IDR
Số lượng trung bình
29,08 Tr
Tỷ số P/E
7,78
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,83 T | 22,20% |
Chi phí hoạt động | 10,37 T | 30,21% |
Thu nhập ròng | 2,56 T | 51,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 23,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,37 T | 43,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,53 T | 12,38% |
Tổng tài sản | 290,57 T | 5,72% |
Tổng nợ | 126,17 T | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 T | 51,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,21 Tr | 105,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 T | -1.604,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 T | 11,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 464,76 Tr | 109,69% |
Dòng tiền tự do | 4,48 T | 161,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
417