Trang chủKUAS • IDX
add
Ace Oldfields Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 60,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
65,93 T IDR
Số lượng trung bình
931,02 N
Tỷ số P/E
5,83
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,65 T | 23,01% |
Chi phí hoạt động | 13,68 T | 49,13% |
Thu nhập ròng | 7,57 T | 29,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,36 | 4,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,26 T | 18,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,20 T | 5,60% |
Tổng tài sản | 278,14 T | 5,21% |
Tổng nợ | 115,27 T | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,57 T | 29,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,90 T | -125,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,75 Tr | 47,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,19 T | -127,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,52 T | -187,16% |
Dòng tiền tự do | -8,83 T | -59,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
407