Trang chủKUB • KLSE
add
KUB Malaysia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
387,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
101,88 N
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,29 Tr | 49,96% |
Chi phí hoạt động | 15,12 Tr | -4,51% |
Thu nhập ròng | 9,28 Tr | -6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | -37,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,83 Tr | 17,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,51 Tr | 1,72% |
Tổng tài sản | 855,49 Tr | 31,94% |
Tổng nợ | 214,87 Tr | 47,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 640,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,28 Tr | -6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,04 Tr | 132,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -127,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 Tr | -93,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,97 Tr | -33,58% |
Dòng tiền tự do | 29,32 Tr | -5,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
94