Trang chủKUB • KLSE
add
KUB Malaysia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,56 RM - 0,57 RM
Phạm vi một năm
0,54 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
314,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
47,96 N
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
6,19%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,74 Tr | 29,29% |
Chi phí hoạt động | -3,21 Tr | -7.736,59% |
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 28,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | -0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,84 Tr | 85,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,47 Tr | 7,81% |
Tổng tài sản | 850,52 Tr | 36,33% |
Tổng nợ | 220,22 Tr | 85,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 28,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 Tr | 153,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 809,00 N | -80,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,83 Tr | 2.323,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,78 Tr | 1.819,76% |
Dòng tiền tự do | 4,09 Tr | 111,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
94