Trang chủKUBR • OTCMKTS
add
Kuber Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 $
Mức chênh lệch một ngày
4,99 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 6,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
787,78 Tr USD
Số lượng trung bình
280,00
Tỷ số P/E
323,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,17 Tr | 22,84% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 131,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,74 | 88,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 Tr | 89,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,38 N | -16,04% |
Tổng tài sản | 33,51 Tr | 395,74% |
Tổng nợ | 9,61 Tr | 371,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 131,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,75 N | 95,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,03 N | 98,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,48 N | 78,04% |
Dòng tiền tự do | -3,95 Tr | -5.011,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2