Trang chủKUCINGKO • KLSE
add
Kucingko Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
142,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 Tr | 54,40% |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | 48,44% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 64,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,18 | 6,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 Tr | 68,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,84 Tr | 77,50% |
Tổng tài sản | 28,06 Tr | 47,94% |
Tổng nợ | 10,88 Tr | 71,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 64,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 Tr | 947,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 91,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,00 N | 95,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 Tr | 174,12% |
Dòng tiền tự do | 2,61 Tr | 143,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
50