Trang chủKUH • SGX
add
TSH Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 Tr SGD
Số lượng trung bình
243,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 Tr | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 6,55% |
Thu nhập ròng | 136,50 N | -0,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | -2,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,00 N | 95,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | -9,10% |
Tổng tài sản | 14,55 Tr | 1,37% |
Tổng nợ | 6,54 Tr | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,50 N | -0,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 456,00 N | 204,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | 50,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -555,50 N | -28,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,50 N | 86,66% |
Dòng tiền tự do | 330,62 N | 67,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
54