Trang chủKUKE • NYSE
add
Kuke Music Holding Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 $
Mức chênh lệch một ngày
2,92 $ - 3,03 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 17,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
817,23 Tr USD
Số lượng trung bình
7,84 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 Tr | -85,96% |
Chi phí hoạt động | 24,14 Tr | -13,01% |
Thu nhập ròng | -35,67 Tr | 2,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 N | -597,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,45 Tr | -31,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | -69,09% |
Tổng tài sản | 261,30 Tr | 5,15% |
Tổng nợ | 223,50 Tr | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,67 Tr | 2,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |