Trang chủKUMWEL • BKK
add
Kumwell Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,72 ฿ - 1,75 ฿
Phạm vi một năm
1,70 ฿ - 2,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
739,60 Tr THB
Số lượng trung bình
70,66 N
Tỷ số P/E
19,77
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,19 Tr | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 38,75 Tr | 4,24% |
Thu nhập ròng | 13,20 Tr | 27,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | 20,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,04 Tr | 14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,02 Tr | -19,52% |
Tổng tài sản | 897,34 Tr | -4,23% |
Tổng nợ | 338,62 Tr | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,20 Tr | 27,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,96 Tr | 3,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 Tr | 42,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,62 Tr | -152,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,47 Tr | -60,99% |
Dòng tiền tự do | 6,85 Tr | 8,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
318