Trang chủKUMWEL • BKK
add
Kumwell Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,13 ฿ - 1,14 ฿
Phạm vi một năm
0,90 ฿ - 1,94 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
490,20 Tr THB
Số lượng trung bình
14,57 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,64 Tr | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 39,86 Tr | 3,37% |
Thu nhập ròng | 13,09 Tr | 52,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 37,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,02 Tr | 35,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,75 Tr | 155,16% |
Tổng tài sản | 869,23 Tr | -2,68% |
Tổng nợ | 265,91 Tr | -18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,09 Tr | 52,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,60 Tr | 383,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 Tr | 31,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,70 Tr | -35,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,16 Tr | 157,70% |
Dòng tiền tự do | 36,39 Tr | 13.200,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
316