Trang chủKUMWEL • BKK
add
Kumwell Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,02 ฿ - 1,05 ฿
Phạm vi một năm
0,90 ฿ - 1,96 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
438,60 Tr THB
Số lượng trung bình
50,82 N
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,09 Tr | 28,47% |
Chi phí hoạt động | 38,12 Tr | 4,70% |
Thu nhập ròng | 22,06 Tr | 432,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,86 | 314,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,09 Tr | 97,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,59 Tr | 30,39% |
Tổng tài sản | 864,34 Tr | -2,24% |
Tổng nợ | 274,10 Tr | -15,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,06 Tr | 432,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,85 Tr | 88,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -320,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,08 Tr | -84,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,63 Tr | -254,89% |
Dòng tiền tự do | 26,82 Tr | 21,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
318