Trang chủKUO • SGX
add
International Cement Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,40 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
800,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,97 Tr | 14,62% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | -13,94% |
Thu nhập ròng | -399,00 N | -137,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | -132,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,09 Tr | 71,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 Tr | -12,01% |
Tổng tài sản | 603,15 Tr | 8,19% |
Tổng nợ | 325,45 Tr | 22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -399,00 N | -137,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,94 Tr | 0,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,36 Tr | 11,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,03 Tr | -22,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -422,00 N | 33,86% |
Dòng tiền tự do | 10,10 Tr | 399,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.192