Trang chủKUO • SGX
add
International Cement Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,01 Tr
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,56 Tr | 50,65% |
Chi phí hoạt động | 7,52 Tr | -24,07% |
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | 1.494,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | 960,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,47 Tr | 132,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 Tr | 50,45% |
Tổng tài sản | 594,78 Tr | -1,10% |
Tổng nợ | 311,15 Tr | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | 1.494,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,03 Tr | 92,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,03 Tr | -28,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,85 Tr | -700,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 3.730,00% |
Dòng tiền tự do | 4,27 Tr | 1.136,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.192