Trang chủKUOB • BMV
add
Grupo Kuo SAB de CV Class B
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 $
Phạm vi một năm
35,00 $ - 46,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,99 T MXN
Số lượng trung bình
430,00
Tỷ số P/E
390,23
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,24 T | 12,32% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 8,63% |
Thu nhập ròng | -196,91 Tr | -26,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | -12,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 126,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -24,77% |
Tổng tài sản | 46,33 T | 0,85% |
Tổng nợ | 29,25 T | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,91 Tr | -26,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,38 Tr | -70,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,99 Tr | 63,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -654,76 Tr | -55,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,12 Tr | -110,63% |
Dòng tiền tự do | 250,01 Tr | -37,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
25.252