Trang chủKURA • NASDAQ
add
Kura Oncology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 $
Mức chênh lệch một ngày
6,42 $ - 6,60 $
Phạm vi một năm
5,41 $ - 23,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
521,02 Tr USD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,88 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -79,01 Tr | -268,96% |
Thu nhập ròng | -19,22 Tr | 55,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,25 Tr | 52,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,40 Tr | 71,57% |
Tổng tài sản | 760,16 Tr | 69,32% |
Tổng nợ | 346,52 Tr | 570,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,22 Tr | 55,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,13 Tr | 884,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,96 Tr | -325,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 806,00 N | 16,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,98 Tr | 1.939,89% |
Dòng tiền tự do | 17,22 Tr | 192,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
192