Trang chủKURA • NASDAQ
add
Kura Oncology Inc
10,80 $
Sau giờ giao dịch:(1,20%)+0,13
10,93 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,06 $
Mức chênh lệch một ngày
9,95 $ - 11,17 $
Phạm vi một năm
9,06 $ - 24,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
839,85 Tr USD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 59,88 Tr | 40,99% |
Thu nhập ròng | -54,40 Tr | -40,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | -26,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,68 Tr | -41,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,30 Tr | 0,60% |
Tổng tài sản | 478,84 Tr | 1,07% |
Tổng nợ | 55,07 Tr | 25,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,40 Tr | -40,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,44 Tr | -49,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,54 Tr | 432,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 Tr | 2.521,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 Tr | 121,08% |
Dòng tiền tự do | -22,97 Tr | -65,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142