Trang chủKUVVA • IST
add
Kuvva Gida Ticaret ve Sanayi Yatirmlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
80,00 ₺ - 81,00 ₺
Phạm vi một năm
39,22 ₺ - 81,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T TRY
Số lượng trung bình
134,21 N
Tỷ số P/E
113,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,26 Tr | 71,43% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | 220,05% |
Thu nhập ròng | 96,06 Tr | -39,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 103,01 | -64,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,48 Tr | 774,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,59 Tr | 1.759,48% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 220,50% |
Tổng nợ | 2,10 T | 943,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,06 Tr | -39,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 605,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | -2.538,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,06 Tr | -64,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,14 Tr | 514,44% |
Dòng tiền tự do | 589,47 Tr | 142,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
20